乱
luàn
-bừa bãiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
乱
Bộ: 乙 (một)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '乱' có bộ '乙' là một bộ phận cơ bản. Chữ này thường xuất hiện ở phần dưới của chữ và có nghĩa là 'một'.
- Phần trên của chữ '乱' là '舌', có nghĩa là 'lưỡi'. Kết hợp lại, có thể hình dung rằng khi lưỡi không kiểm soát được sẽ tạo ra sự hỗn loạn.
→ Chữ '乱' có nghĩa là hỗn loạn, lộn xộn.
Từ ghép thông dụng
混乱
/hùn luàn/ - hỗn loạn
乱七八糟
/luàn qī bā zāo/ - rối tinh rối mù
乱用
/luàn yòng/ - sử dụng bừa bãi