书面
shū*miàn
-bằng văn bảnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
书
Bộ: 乙 (cong)
4 nét
面
Bộ: 面 (mặt)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 书: Được tạo thành từ phần trên là nét cong 乙, mang ý nghĩa liên quan đến việc viết hay ghi chép.
- 面: Bao gồm phần trên là nhân tố liên quan đến mặt của một vật thể, có thể ám chỉ bề mặt hoặc khuôn mặt.
→ 书面 chỉ về mặt văn bản, chính thức hoặc trên giấy tờ.
Từ ghép thông dụng
书面
/shūmiàn/ - bằng văn bản
书籍
/shūjí/ - sách vở
书法
/shūfǎ/ - thư pháp