XieHanzi Logo

乡村

xiāng*cūn
-nhạc đồng quê

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (uốn cong)

3 nét

Bộ: (cây)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 乡: Chữ này có bộ '乙' thể hiện sự uốn cong, thường liên quan đến một dạng hình thái đơn giản.
  • 村: Chữ này có bộ '木' biểu thị cây cối, thể hiện nơi có nhiều cây cối, thường là vùng nông thôn.

乡村: Kết hợp lại có nghĩa là vùng nông thôn, nơi có nhiều cây cối và sự đơn giản.

Từ ghép thông dụng

乡村

/xiāngcūn/ - nông thôn

乡音

/xiāngyīn/ - tiếng địa phương

农村

/nóngcūn/ - làng quê