乙
yǐ
-haiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
乙
Bộ: 乙 (cong, uốn cong)
1 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '乙' là hình tượng của một vật cong hoặc uốn cong.
- Hình dáng của chữ giống như một đường cong nhẹ.
→ Ý nghĩa của chữ '乙' liên quan đến sự cong hoặc uốn cong.
Từ ghép thông dụng
乙女
/nǚ/ - thiếu nữ, con gái
甲乙
/jiǎ yǐ/ - hạng nhất và hạng nhì
乙烯
/yǐ xī/ - ethylene, etilen (một hợp chất hóa học)