XieHanzi Logo

之外

zhī*wài
-ngoài

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đi)

3 nét

Bộ: (buổi tối)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '之' có bộ '辶', biểu thị sự đi lại, thường dùng để chỉ điều gì đó thuộc về hoặc liên quan.
  • Chữ '外' có bộ '夕', biểu thị buổi tối, kết hợp với các nét khác để tạo nghĩa liên quan đến ở ngoài hoặc bên ngoài.

'之外' có nghĩa là bên ngoài hoặc ngoại trừ.

Từ ghép thông dụng

之外

/zhī wài/ - bên ngoài, ngoại trừ

除此之外

/chǔ cǐ zhī wài/ - ngoài điều này ra

意料之外

/yì liào zhī wài/ - ngoài dự kiến