XieHanzi Logo

举动

jǔ*dòng
-hành động

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

9 nét

Bộ: (sức mạnh)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '举' có bộ '手', liên quan đến hành động tay, thêm phần trên để chỉ sự nâng lên hay đưa lên.
  • Chữ '动' có bộ '力', biểu thị sự di chuyển, sự vận động, thêm phần trên để chỉ sự thay đổi hay tác động.

Kết hợp lại, '举动' mang nghĩa là hành động hoặc cử chỉ, nhấn mạnh đến sự động đậy hay động tác của cơ thể.

Từ ghép thông dụng

举动

/jǔdòng/ - hành động, cử chỉ

举手

/jǔshǒu/ - giơ tay

动作

/dòngzuò/ - động tác