主观
zhǔ*guān
-chủ quanThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
主
Bộ: 丶 (chấm)
5 nét
观
Bộ: 见 (thấy)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- '主' bao gồm bộ '丶'(chấm) và phần trên là nét thẳng đứng, tạo thành hình người cầm đuốc, tượng trưng cho chủ đạo hoặc người lãnh đạo.
- '观' bao gồm bộ '见' (thấy) và phần trên là '又', gợi ý hành động nhìn hoặc quan sát.
→ '主观' nghĩa là cách nhìn hoặc nhận xét từ góc độ cá nhân hoặc chủ quan.
Từ ghép thông dụng
主观性
/zhǔguān xìng/ - tính chủ quan
主观判断
/zhǔguān pànduàn/ - phán đoán chủ quan
主观印象
/zhǔguān yìnxiàng/ - ấn tượng chủ quan