主管
zhǔ*guǎn
-người phụ tráchThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
主
Bộ: 丶 (chấm, điểm)
5 nét
管
Bộ: 竹 (tre)
14 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '主' có bộ '丶', mang ý nghĩa là chấm hoặc điểm, thường biểu thị chủ thể hoặc người chủ.
- Chữ '管' bao gồm bộ '竹', thể hiện sự liên quan đến tre hoặc những vật dụng làm từ tre, gợi ý đến sự quản lý hoặc điều khiển.
→ Từ '主管' mang ý nghĩa là người quản lý hoặc giám sát, kết hợp từ ý nghĩa của chủ thể (chủ) và sự điều khiển (quản).
Từ ghép thông dụng
主管
/zhǔguǎn/ - quản lý, giám sát
主意
/zhǔyi/ - ý kiến, ý tưởng
主人
/zhǔrén/ - chủ nhân