主权
zhǔ*quán
-chủ quyềnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
主
Bộ: 丶 (chấm, điểm)
5 nét
权
Bộ: 木 (cây)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '主' có phần trên là dấu chấm (丶), thể hiện ý nghĩa của sự tập trung hoặc trung tâm, và phần dưới là chữ '王' (vương), ám chỉ chủ quyền hoặc người lãnh đạo.
- Chữ '权' có bộ '木' (cây), cùng với chữ '又' (lại) bên phải, ám chỉ quyền lực xuất phát từ nền tảng vững chắc hay sự ổn định, như cây mọc từ đất.
→ Chữ '主权' thể hiện quyền lực tối cao của một người hoặc một nhóm đối với một khu vực hoặc một vấn đề.
Từ ghép thông dụng
主权国家
/zhǔquán guójiā/ - quốc gia có chủ quyền
主权独立
/zhǔquán dúlì/ - chủ quyền độc lập
主权完整
/zhǔquán wánzhěng/ - chủ quyền toàn vẹn