主张
zhǔ*zhāng
-quan điểmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
主
Bộ: 丶 (chấm)
5 nét
张
Bộ: 弓 (cái cung)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '主' có bộ thủ là '丶' (chấm) và mang ý nghĩa là chủ, chính.
- Chữ '张' có bộ thủ là '弓' (cái cung), thể hiện sự kéo căng, mở ra.
→ Khi ghép lại, '主张' có nghĩa là quan điểm, ý kiến chính.
Từ ghép thông dụng
主张
/zhǔzhāng/ - quan điểm, ý kiến
主持
/zhǔchí/ - chủ trì, dẫn dắt
主人
/zhǔrén/ - chủ nhân, người chủ