XieHanzi Logo

主动

zhǔ*dòng
-chủ động; sáng kiến

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (chấm)

5 nét

Bộ: (sức lực)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '主' có bộ '丶' (chấm) biểu thị ý nghĩa trung tâm hoặc chủ yếu.
  • Chữ '动' có bộ '力' (sức lực) biểu thị sự chuyển động hoặc hoạt động.

Kết hợp lại, '主动' có nghĩa là chủ động, tự mình làm điều gì đó mà không cần người khác thúc ép.

Từ ghép thông dụng

主动

/zhǔ dòng/ - chủ động

主动权

/zhǔ dòng quán/ - quyền chủ động

主动性

/zhǔ dòng xìng/ - tính chủ động