为期
wéi*qī
-trong một khoảng thời gian nhất địnhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
为
Bộ: 丶 (chấm)
4 nét
期
Bộ: 月 (mặt trăng)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 为: chữ này có bộ '丶' là chấm, có thể hình dung như một hành động hoặc một sự thay đổi.
- 期: chữ này có bộ '月', thể hiện thời gian hoặc sự đo lường thời gian liên quan đến mặt trăng, kết hợp với phần còn lại tạo thành ý nghĩa về thời kỳ, thời hạn.
→ 为期: mang ý nghĩa về thời gian đã định hoặc thời hạn.
Từ ghép thông dụng
定为
/dìngwéi/ - được xác định là
为止
/wéizhǐ/ - cho đến khi
期待
/qīdài/ - mong đợi