临床
lín*chuáng
-lâm sàngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
临
Bộ: 丨 (nét sổ)
9 nét
床
Bộ: 广 (nhà, mái nhà)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 临: Bao gồm bộ '丨' (nét sổ) và phần trên giống như một cái cửa sổ, biểu thị ý nghĩa 'đến gần, tiếp cận'.
- 床: Bộ '广' (mái nhà) kết hợp với phần còn lại mang nghĩa một vật nằm dưới mái nhà, chính là giường.
→ 临床: Gần giường bệnh, ngụ ý các hoạt động liên quan đến việc điều trị bệnh nhân tại chỗ.
Từ ghép thông dụng
临床
/lín chuáng/ - lâm sàng
临时
/lín shí/ - tạm thời
临近
/lín jìn/ - gần kề