XieHanzi Logo

丰盛

fēng*shèng
-thịnh soạn

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nét sổ)

4 nét

Bộ: (bát đĩa)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '丰' bao gồm một nét sổ chính giữa và hai nét ngang phía trên và phía dưới, thể hiện sự đầy đủ, phong phú.
  • Chữ '盛' có bộ '皿' bên dưới, tượng trưng cho bát đĩa, kết hợp với phần trên như một cái hộp đầy thức ăn, biểu thị sự thịnh vượng, phong phú.

Kết hợp lại, '丰盛' có nghĩa là dồi dào, phong phú, thịnh vượng.

Từ ghép thông dụng

丰盛

/fēngshèng/ - thịnh soạn, phong phú

丰收

/fēngshōu/ - thu hoạch lớn

丰田

/fēngtián/ - Toyota (tên thương hiệu)