XieHanzi Logo

中立

zhōng*lì
-trung lập

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nét sổ)

4 nét

Bộ: (đứng)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '中' có nghĩa là 'giữa' hoặc 'trung', thường được sử dụng để chỉ vị trí trung tâm hoặc sự cân bằng.
  • Chữ '立' có nghĩa là 'đứng', thể hiện sự đứng yên hoặc sự độc lập.

Kết hợp lại, '中立' biểu thị sự trung lập, không thiên vị bên nào.

Từ ghép thông dụng

中立国

/zhōng lì guó/ - quốc gia trung lập

中立性

/zhōng lì xìng/ - tính trung lập

保持中立

/bǎo chí zhōng lì/ - giữ trung lập