中国人
zhōng*guó*rén
-người Trung QuốcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
中
Bộ: 丨 (nét sổ)
4 nét
国
Bộ: 囗 (vây quanh)
8 nét
人
Bộ: 人 (người)
2 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- '中' có nghĩa là 'trung tâm' hay 'giữa'.
- '国' có nghĩa là 'đất nước', được bao quanh bởi một biên giới.
- '人' đại diện cho con người.
→ '中国人' có nghĩa là 'người Trung Quốc'.
Từ ghép thông dụng
中国人
/zhōng guó rén/ - người Trung Quốc
外国人
/wài guó rén/ - người nước ngoài
小人
/xiǎo rén/ - người nhỏ bé, thường có nghĩa bóng là kẻ tiểu nhân