个别
gè*bié
-rất ít, cá biệtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
个
Bộ: 人 (người)
3 nét
别
Bộ: 刂 (dao)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 个: Có bộ nhân (人), thường liên quan tới con người, cá nhân.
- 别: Có bộ đao (刂), thường liên quan tới hành động cắt, tách biệt.
→ 个别 mang ý nghĩa liên quan tới cá nhân, riêng biệt.
Từ ghép thông dụng
个性
/gèxìng/ - tính cách cá nhân
个人
/gèrén/ - cá nhân
分别
/fēnbié/ - phân biệt