个体
gè*tǐ
-cá nhânThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
个
Bộ: 人 (người)
3 nét
体
Bộ: 人 (người)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '个' có bộ thủ là '人' (người), thể hiện ý nghĩa liên quan đến cá nhân.
- Chữ '体' cũng có bộ thủ là '人', kết hợp với các thành phần khác để chỉ toàn bộ cơ thể hay tổ chức.
→ '个体' nghĩa là cá nhân, chỉ một thực thể riêng biệt hay một đơn vị.
Từ ghép thông dụng
个体户
/gè tǐ hù/ - hộ kinh doanh cá thể
个体差异
/gè tǐ chā yì/ - sự khác biệt cá nhân
个体经济
/gè tǐ jīng jì/ - kinh tế cá thể