XieHanzi Logo

丧失

sàng*shī
-mất; sự mất

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (một)

8 nét

Bộ: (to lớn)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ 丧 có bộ 一 (một) kết hợp với các nét phức tạp tạo thành nghĩa chỉ sự mất mát hoặc tang tóc.
  • Chữ 失 có bộ 大 (to lớn) kết hợp với các nét khác tạo thành nghĩa chỉ sự thất lạc hoặc mất mát.

丧失 thể hiện sự mất mát hoặc thất lạc.

Từ ghép thông dụng

丧失

/sàngshī/ - mất mát, thất lạc

丧礼

/sānglǐ/ - lễ tang

失去

/shīqù/ - mất đi