严格
yán*gé
-nghiêm ngặtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
严
Bộ: 一 (một)
7 nét
格
Bộ: 木 (cây)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '严' có nghĩa là nghiêm khắc, cứng rắn, thể hiện sự mạnh mẽ, kiên định.
- Chữ '格' có nghĩa là quy tắc, tiêu chuẩn, thường dùng để chỉ sự quy củ, chuẩn mực.
→ Khi kết hợp '严格' có nghĩa là nghiêm ngặt, chỉ sự tuân thủ đúng các quy định, tiêu chuẩn.
Từ ghép thông dụng
严格要求
/yán gé yāo qiú/ - yêu cầu nghiêm ngặt
严格控制
/yán gé kòng zhì/ - kiểm soát chặt chẽ
严格检查
/yán gé jiǎn chá/ - kiểm tra nghiêm ngặt