严峻
yán*jùn
-nghiêm trọngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
严
Bộ: 厂 (vách đá)
7 nét
峻
Bộ: 山 (núi)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 严 gồm có bộ 厂 (vách đá) và chữ 亘, biểu thị sự nghiêm khắc như vách đá thẳng đứng.
- 峻 gồm có bộ 山 (núi) biểu thị độ cao và chữ 夋 mang ý nghĩa thẳng đứng, cao và nguy hiểm.
→ 严峻 biểu thị sự nghiêm nghị, khắc nghiệt hoặc tình huống nguy hiểm.
Từ ghép thông dụng
严格
/yán gé/ - nghiêm ngặt
严肃
/yán sù/ - nghiêm túc
险峻
/xiǎn jùn/ - nguy hiểm, dốc đứng