严厉
yán*lì
-nghiêm khắcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
严
Bộ: 口 (miệng)
7 nét
厉
Bộ: 厂 (vách đá)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '严' gồm bộ '口' đại diện cho miệng, kết hợp với phần trên mang ý nghĩa sự nghiêm khắc.
- Chữ '厉' có bộ '厂' tượng trưng cho vách đá, gợi ý sự cứng rắn, kết hợp với phần bên phải tạo thành nghĩa là sự sắc bén hoặc nghiêm khắc.
→ Từ '严厉' mang ý nghĩa nghiêm khắc hoặc hà khắc.
Từ ghép thông dụng
严肃
/yán sù/ - nghiêm túc
严格
/yán gé/ - nghiêm ngặt
厉害
/lì hài/ - lợi hại