业余
yè*yú
-thời gian rảnhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
业
Bộ: 一 (một)
5 nét
余
Bộ: 人 (người)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 业: Hình ảnh một cái kệ có ba tầng, biểu thị cho các ngành nghề hoặc công việc.
- 余: Phía trên là phần mái của một ngôi nhà, dưới là chữ '人', gợi ý hình ảnh một người còn dư lại dưới mái nhà.
→ 业余: Chỉ công việc hoặc hoạt động ngoài giờ làm việc chính thức, thường là sở thích.
Từ ghép thông dụng
业余爱好
/yèyú àihào/ - sở thích
业余时间
/yèyú shíjiān/ - thời gian rảnh rỗi
业余活动
/yèyú huódòng/ - hoạt động ngoại khóa