专门
zhuān*mén
-chuyên mônThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
专
Bộ: 寸 (tấc)
9 nét
门
Bộ: 门 (cửa)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '专' bao gồm bộ '寸' (tấc) và các nét phụ khác. Nó gợi ý đến việc tập trung vào một mục tiêu cụ thể, giống như đo lường độ chính xác với một tấc.
- Chữ '门' là hình ảnh của một cánh cửa, biểu tượng cho sự mở ra và kết nối.
→ Chữ '专门' mang ý nghĩa tập trung vào một lĩnh vực hoặc chuyên môn, giống như mở cánh cửa hướng tới một mục tiêu cụ thể.
Từ ghép thông dụng
专门
/zhuān mén/ - chuyên môn
专心
/zhuān xīn/ - chuyên tâm
专注
/zhuān zhù/ - chuyên chú