专程
zhuān*chéng
-cụ thểThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
专
Bộ: 寸 (đơn vị đo độ dài)
9 nét
程
Bộ: 禾 (lúa)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '专' có bộ '寸' chỉ những thứ đo lường hay trọng tâm, cho thấy ý nghĩa của sự chuyên tâm.
- Chữ '程' có bộ '禾' liên quan đến nông nghiệp, chỉ một quá trình hay hành trình phát triển.
→ Sự chuyên tâm vào một hành trình hoặc quá trình cụ thể.
Từ ghép thông dụng
专心
/zhuān xīn/ - chuyên tâm
专科
/zhuān kē/ - chuyên khoa
课程
/kè chéng/ - khóa học, chương trình học