专利
zhuān*lì
-bằng sáng chếThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
专
Bộ: 寸 (tấc)
9 nét
利
Bộ: 刀 (dao)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '专' có bộ '寸' biểu thị sự đo lường chính xác hoặc sự tập trung.
- Chữ '利' có bộ '刀' biểu thị sự sắc bén hoặc lợi ích.
→ Kết hợp lại, '专利' có nghĩa là quyền lợi đặc biệt hoặc sự phát minh được bảo vệ.
Từ ghép thông dụng
专心
/zhuān xīn/ - chuyên tâm
专科
/zhuān kē/ - chuyên khoa
专利权
/zhuān lì quán/ - quyền sáng chế