与日俱增
yǔ rì jù zēng
-tăng theo từng ngàyThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
与
Bộ: 一 (một)
3 nét
日
Bộ: 日 (mặt trời)
4 nét
俱
Bộ: 人 (người)
10 nét
增
Bộ: 土 (đất)
15 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- '与' nghĩa là 'cùng với', thể hiện sự kết hợp.
- '日' nghĩa là 'ngày', biểu trưng cho thời gian.
- '俱' có nghĩa là 'cả hai', chỉ sự hiện diện đồng thời.
- '增' nghĩa là 'tăng lên', chỉ sự gia tăng.
→ Cụm từ '与日俱增' nghĩa là 'tăng lên cùng với thời gian', mô tả sự phát triển không ngừng.
Từ ghép thông dụng
参与
/cān yù/ - tham gia
日子
/rì zi/ - ngày
增加
/zēng jiā/ - tăng thêm