与其
yǔ*qí
-thay vìThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
与
Bộ: 与 (và)
3 nét
其
Bộ: 八 (tám)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 与 là một chữ tượng hình đơn giản có nghĩa cơ bản là 'và'.
- Chữ 其 có thành phần căn bản là chữ 八 (bát) với ý nghĩa gốc liên quan đến số tám, nhưng ở đây nó đóng vai trò như một thành phần cấu tạo âm.
→ Tổ hợp 与其 mang nghĩa 'thay vì', thường dùng trong câu để so sánh và lựa chọn.
Từ ghép thông dụng
与其说
/yǔ qí shuō/ - thay vì nói
与其这样
/yǔ qí zhè yàng/ - thay vì như thế này
宁可与其
/níng kě yǔ qí/ - thà... hơn là