不耐烦
bù*nài*fán
-không kiên nhẫnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
不
Bộ: 一 (nhất)
4 nét
耐
Bộ: 而 (nhi)
9 nét
烦
Bộ: 火 (hỏa)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 不: Biểu thị ý nghĩa phủ định, không.
- 耐: Chữ này có bộ 而 (nhi), kết hợp với các nét khác tạo thành ý nghĩa chịu đựng, kiên nhẫn.
- 烦: Có bộ 火 (hỏa) chỉ ngọn lửa, kết hợp với các nét khác để diễn tả sự phiền toái, bực bội.
→ 不耐烦: Diễn tả trạng thái thiếu kiên nhẫn, bực bội.
Từ ghép thông dụng
不满
/bù mǎn/ - bất mãn
耐心
/nài xīn/ - kiên nhẫn
烦恼
/fán nǎo/ - phiền não