不禁
bù*jīn
-không thể kiềm chếThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
不
Bộ: 一 (một)
4 nét
禁
Bộ: 示 (biểu thị)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 不: Đây là một từ phủ định, thường được dùng để chỉ sự không có hoặc không thể.
- 禁: Có nghĩa là cấm hoặc hạn chế, liên quan đến việc không cho phép một hành động nào đó.
→ 不禁 có nghĩa là không thể không, thường dùng để diễn tả việc không thể kiềm chế được một cảm giác hay hành động nào đó.
Từ ghép thông dụng
不禁
/bù jīn/ - không thể không
不可以
/bù kě yǐ/ - không thể
禁止
/jìn zhǐ/ - cấm