不相上下
bù*xiāng shàng*xià
-như nhauThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
不
Bộ: 一 (một)
4 nét
相
Bộ: 目 (mắt)
9 nét
上
Bộ: 一 (một)
3 nét
下
Bộ: 一 (một)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 不: Ký tự này có nghĩa là 'không', được cấu tạo bởi bộ '一'.
- 相: Ký tự này có nghĩa là 'nhìn' hoặc 'tương đối', có bộ '目' (mắt) chỉ ý.
- 上: Ký tự này có nghĩa là 'trên', được cấu tạo đơn giản bởi một đường ngang và nét dọc ngắn.
- 下: Ký tự này có nghĩa là 'dưới', tương tự như '上' nhưng nét dọc ngắn ở phía dưới.
→ Cụm từ '不相上下' nghĩa là hai đối tượng tương đương nhau, không ai hơn ai.
Từ ghép thông dụng
不可能
/bù kě néng/ - không thể
相同
/xiāng tóng/ - tương đồng
上下文
/shàng xià wén/ - ngữ cảnh