不由得
bù*yóu*de
-không thể khôngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
不
Bộ: 一 (một)
4 nét
由
Bộ: 田 (ruộng)
5 nét
得
Bộ: 彳 (bước đi)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 不: Nhìn giống một dấu chấm và một nét ngang, mang ý nghĩa phủ định hoặc không có.
- 由: Biểu thị hình ảnh của một mảnh đất, gợi ý sự điều khiển hoặc quyền hạn.
- 得: Kết hợp của bộ '彳' (bước đi) và chữ '直' (thẳng), thể hiện ý nghĩa đạt được hoặc có thể.
→ Không thể tự mình làm hoặc ngăn cản điều gì đó xảy ra.
Từ ghép thông dụng
不可
/bùkě/ - không thể
自由
/zìyóu/ - tự do
得到
/dédào/ - đạt được