不然
bù*rán
-nếu không thìThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
不
Bộ: 一 (một)
4 nét
然
Bộ: 灬 (lửa)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '不' có nghĩa là không, phủ định, với bộ '一' (một) là bộ thủ chính.
- Chữ '然' có nghĩa là như vậy, với bộ '灬' (lửa) gợi ý về sự sáng rực, nổi bật.
→ '不然' có nghĩa là 'nếu không thì', thường dùng để chỉ sự lựa chọn hoặc điều kiện.
Từ ghép thông dụng
否则
/fǒuzé/ - nếu không thì
不然的话
/bùrán de huà/ - nếu không như vậy
要不然
/yàobùrán/ - hoặc là, nếu không