不止
bù*zhǐ
-hơnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
不
Bộ: 一 (một)
4 nét
止
Bộ: 止 (dừng lại)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 不: Chữ này có bộ thủ '一' có nghĩa là 'một', kết hợp với các nét ngang và nét móc để tạo ra nghĩa phủ định.
- 止: Chữ này có bộ thủ '止' với nghĩa gốc là 'dừng lại', thường được dùng để chỉ sự kết thúc hay ngừng.
→ 不止: Kết hợp của hai chữ này tạo thành nghĩa 'không chỉ', biểu thị một điều gì đó không bị giới hạn hoặc ngừng lại.
Từ ghép thông dụng
不止
/bù zhǐ/ - không chỉ
不可能
/bù kě néng/ - không thể
停止
/tíng zhǐ/ - dừng lại