XieHanzi Logo

不可思议

bù*kě sī*yì
-không thể tưởng tượng nổi

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (một)

4 nét

Bộ: (miệng)

5 nét

Bộ: (tâm)

9 nét

Bộ: (ngôn từ)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 不: Biểu thị sự phủ định hoặc phản đối.
  • 可: Thể hiện khả năng hoặc sự cho phép.
  • 思: Liên quan đến suy nghĩ hoặc tư duy.
  • 议: Liên quan đến thảo luận hoặc ý kiến.

不可思议: Điều gì đó không thể tưởng tượng hoặc không thể tin được.

Từ ghép thông dụng

不可

/bù kě/ - không thể

可能

/kě néng/ - có thể, khả năng

思考

/sī kǎo/ - suy nghĩ

会议

/huì yì/ - hội nghị, cuộc họp