XieHanzi Logo

不像话

bù*xiàng*huà
-Quá đáng!

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (một)

4 nét

Bộ: (người)

12 nét

Bộ: (nói)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 不: Biểu thị sự phủ định hoặc không đồng ý.
  • 像: Cấu tạo từ bộ nhân (亻) kết hợp với âm thanh của chữ 象, mang nghĩa 'giống như'.
  • 话: Chữ này có bộ ngôn (讠) liên quan đến lời nói, giao tiếp.

不 像 话 có nghĩa là 'không hợp lý', thường dùng để chỉ điều gì đó không chấp nhận được hoặc thiếu văn hóa.

Từ ghép thông dụng

不像样

/bù xiàng yàng/ - không giống ai, không ra gì

不像个样子

/bù xiàng ge yàng zi/ - không ra dáng, không ra hình dạng

不像话的行为

/bù xiàng huà de xíng wéi/ - hành vi không chấp nhận được