下载
xià*zài
-tải xuốngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
下
Bộ: 一 (một)
3 nét
载
Bộ: 车 (xe)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 下: Chữ này có nghĩa là phía dưới hoặc hạ xuống, gồm có một nét ngang '一' thể hiện sự đơn giản và cơ bản.
- 载: Chữ này có nghĩa là tải, mang, gồm có bộ '车' chỉ phương tiện, liên quan đến vận chuyển.
→ Từ '下载' có nghĩa là tải xuống, liên quan đến việc lấy dữ liệu từ nơi khác về.
Từ ghép thông dụng
下载文件
/xiàzài wénjiàn/ - tải xuống tệp
下载速度
/xiàzài sùdù/ - tốc độ tải xuống
下载链接
/xiàzài liànjiē/ - liên kết tải xuống