上当
shàng*dàng
-bị lừaThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
上
Bộ: 一 (một)
3 nét
当
Bộ: 田 (ruộng)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- '上' có nghĩa là trên, đi lên, thường được dùng để chỉ sự di chuyển từ dưới lên trên.
- '当' trong trường hợp này có nghĩa là bị lừa, mắc bẫy.
→ Cụm từ '上当' có nghĩa là bị lừa, mắc bẫy.
Từ ghép thông dụng
上课
/shàng kè/ - lên lớp, đi học
当心
/dāng xīn/ - cẩn thận
晚上
/wǎn shàng/ - buổi tối