一辈子
yī*bèi*zi
-cả đờiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
一
Bộ: 一 (một)
1 nét
辈
Bộ: 车 (xe)
10 nét
子
Bộ: 子 (con)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 一: Là một nét duy nhất, biểu thị số lượng 'một'.
- 辈: Gồm bộ '车' (xe) và '非' (phi), có nghĩa là thế hệ hoặc đời.
- 子: Gồm bộ '子', biểu thị con hoặc đứa trẻ.
→ 一辈子: Nghĩa là 'cả đời'.
Từ ghép thông dụng
一辈子
/yī bèi zi/ - cả đời
辈分
/bèi fèn/ - thứ bậc trong gia đình
后辈
/hòu bèi/ - thế hệ sau