一贯
yī*guàn
-luôn luônThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
一
Bộ: 一 (một)
1 nét
贯
Bộ: 贝 (vỏ sò)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '一' có nghĩa là một, biểu thị sự đơn nhất hoặc đơn giản.
- Chữ '贯' có bộ '贝' nghĩa là vỏ sò, thường liên quan đến tiền bạc và sự giàu có. Phần còn lại của chữ này tượng trưng cho hành động xâu chuỗi, mang ý nghĩa kết nối hoặc xâu chuỗi lại.
→ Chữ '一贯' có nghĩa là nhất quán, liên tục hoặc không thay đổi.
Từ ghép thông dụng
一贯
/yīguàn/ - nhất quán
一贯作风
/yīguàn zuòfēng/ - phong cách nhất quán
一贯坚持
/yīguàn jiānchí/ - kiên trì nhất quán