一流
yī*liú
-hạng nhấtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
一
Bộ: 一 (một)
1 nét
流
Bộ: 氵 (nước)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '一' đơn giản chỉ đường thẳng nằm ngang, biểu thị số một hoặc sự thống nhất.
- Chữ '流' bao gồm '氵' biểu thị nước và '㐬' biểu thị một dòng chảy hoặc sự lưu chuyển.
→ '一流' nghĩa là hạng nhất, hàng đầu, hoặc xuất sắc nhất trong một lĩnh vực nào đó.
Từ ghép thông dụng
一流
/yīliú/ - hạng nhất, xuất sắc
一流大学
/yīliú dàxué/ - đại học hàng đầu
一流品质
/yīliú pǐnzhì/ - chất lượng hạng nhất