一旦
yī*dàn
-một khiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
一
Bộ: 一 (một)
1 nét
旦
Bộ: 日 (mặt trời)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- '一' có nghĩa là một, rất đơn giản và cơ bản.
- '旦' bao gồm '日' (mặt trời) phía trên và một đường ngang phía dưới, gợi nhớ đến hình ảnh mặt trời mọc trên đường chân trời.
→ '一旦' có nghĩa là một khi, chỉ một thời điểm nhất định hoặc điều kiện xảy ra.
Từ ghép thông dụng
一旦
/yīdàn/ - một khi
旦夕
/dànxī/ - sáng tối; lúc nào đó
旦日
/dànrì/ - ngày hôm sau