一律
yī*lǜ
-tất cả, không ngoại lệThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
一
Bộ: 一 (một)
1 nét
律
Bộ: 彳 (bước đi chậm)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 一 là một nét ngang đơn giản, biểu thị sự đơn nhất, duy nhất.
- 律 có bộ 彳 (bước đi chậm) kết hợp với các thành phần khác như 聿 (bút), hình thành ý nghĩa liên quan đến quy tắc, luật lệ.
→ 一律 có nghĩa là đồng nhất, tất cả phải theo một quy định chung.
Từ ghép thông dụng
一律
/yīlǜ/ - đồng nhất, tất cả như nhau
律法
/lǜfǎ/ - luật pháp
法律
/fǎlǜ/ - pháp luật