XieHanzi Logo

一帆风顺

yī fān fēng shùn
-thuận buồm xuôi gió

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (một)

1 nét

Bộ: (khăn)

6 nét

Bộ: (gió)

4 nét

Bộ: (trang)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 一: đơn giản, chỉ một hay lần đầu tiên.
  • 帆: có bộ '巾' (khăn), ám chỉ hình dạng của cánh buồm.
  • 风: hình ảnh của gió thổi qua cửa sổ.
  • 顺: phía sau có bộ '页', biểu thị sự trôi chảy, thuận lợi.

Cụm từ '一帆风顺' chỉ sự thuận lợi, không gặp trở ngại nào.

Từ ghép thông dụng

// - một

帆船

/fānchuán/ - thuyền buồm

风景

/fēngjǐng/ - phong cảnh

顺利

/shùnlì/ - thuận lợi