一下
yī*xià
-một látThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
一
Bộ: 一 (một)
1 nét
下
Bộ: 一 (một)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '一' là một nét ngang, biểu trưng cho số một và sự đơn giản.
- Chữ '下' gồm có nét ngang ở trên và nét thẳng đứng cùng một nét chấm nhỏ phía dưới, thể hiện ý nghĩa 'dưới' hoặc 'hạ xuống'.
→ Tổng thể '一下' có thể hiểu là một hành động thực hiện nhanh chóng hoặc nhẹ nhàng.
Từ ghép thông dụng
一下子
/yíxiàzi/ - ngay lập tức
看一下
/kàn yíxià/ - xem qua
等一下
/děng yíxià/ - đợi một chút