鼓掌
gǔ*zhǎng
-vỗ tayThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
鼓
Bộ: 鼓 (trống)
13 nét
掌
Bộ: 手 (tay)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '鼓' bao gồm bộ '支' (chi), bộ '工' (công) và bộ '攵' (phộc), thể hiện hành động và công cụ, liên quan đến việc đánh trống.
- Chữ '掌' bao gồm bộ '手' (tay) kết hợp với phần trên là '尚', thể hiện phần lòng bàn tay.
→ Từ '鼓掌' có nghĩa là vỗ tay, kết hợp giữa hành động dùng tay và âm thanh của trống.
Từ ghép thông dụng
鼓励
/gǔlì/ - khích lệ
鼓舞
/gǔwǔ/ - cổ vũ
击鼓
/jī gǔ/ - đánh trống