过半
guò*bàn
-hơn một nửaThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
过
Bộ: 辶 (bước đi)
6 nét
半
Bộ: 十 (số mười)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '过' gồm bộ '辶' là bước đi, thể hiện sự di chuyển hoặc vượt qua, kết hợp với '寸' biểu thị sự đo lường hay khoảng cách.
- Chữ '半' có bộ '十' chỉ số mười, kết hợp với nét cắt ngang ở giữa, biểu hiện một nửa của một số lượng hoàn chỉnh.
→ Cụm từ '过半' có nghĩa là vượt quá một nửa.
Từ ghép thông dụng
过马路
/guò mǎ lù/ - băng qua đường
超过
/chāo guò/ - vượt qua
半个小时
/bàn gè xiǎo shí/ - nửa giờ