XieHanzi Logo

覆盖

fù*gài
-bao phủ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tây, hướng tây)

18 nét

Bộ: (bát đĩa)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '覆' gồm bộ '覀' biểu ý và các phần còn lại bổ nghĩa cho việc che phủ, lật úp.
  • Chữ '盖' gồm bộ '皿' thể hiện sự che phủ, đậy lên trên.

Phủ lên, che đậy, bao trùm.

Từ ghép thông dụng

覆盖

/fùgài/ - bao phủ, che phủ

覆盖率

/fùgàilǜ/ - tỷ lệ bao phủ

覆盖面

/fùgàimiàn/ - phạm vi bao phủ