著名
zhù*míng
-nổi tiếngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
著
Bộ: 艹 (cỏ)
11 nét
名
Bộ: 口 (miệng)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '著' bao gồm bộ '艹' chỉ cỏ, kết hợp với phần dưới có nghĩa là 'viết' hoặc 'hiển thị'.
- Chữ '名' kết hợp bộ '夕' chỉ buổi tối và bộ '口' chỉ miệng, ám chỉ việc gọi tên vào buổi tối.
→ Từ '著名' có nghĩa là nổi tiếng hoặc danh tiếng, ám chỉ những người hoặc sự vật được biết đến rộng rãi.
Từ ghép thông dụng
著名
/zhùmíng/ - nổi tiếng
名称
/míngchēng/ - tên gọi
著作
/zhùzuò/ - tác phẩm