自愿
zì*yuàn
-tự nguyệnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
自
Bộ: 自 (tự mình)
6 nét
愿
Bộ: 心 (tâm, trái tim)
15 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 自 (tự) biểu thị cho bản thân, tự mình.
- 愿 (nguyện) bao gồm 心 (tâm) nghĩa là tâm, trái tim, biểu thị nguyện vọng xuất phát từ trái tim.
→ Tự nguyện là làm điều gì đó từ chính bản thân, không bị ép buộc.
Từ ghép thông dụng
自愿者
/zìyuànzhě/ - tình nguyện viên
自愿参加
/zìyuàn cānjiā/ - tham gia tự nguyện
自愿服务
/zìyuàn fúwù/ - phục vụ tự nguyện